TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | Cổng USB 2.0 sử dụng cho Modem USB băng tần LTE/HSPA+/HSUPA/HSDPA 1 cổng WAN 10/100Mbps, 4 cổng LAN 10/100Mbps, hỗ trợ chức năng chiếm quyền điều khiển cáp (auto-Negotiation) và auto-MDI/MDIX |
Nút | QSS (Tương thích WPS) |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC/0.85A |
Kích Thước ( W x D x H ) | 6.9 x 4.4 x 1.2 in. (174 x 111 x 30 mm) |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng, có thể tháo rời, SMA đảo ngược |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 2x3dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Transmit Power | <20dBm |
Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, Bộ Lọc MAC không dây |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM |
Bảo Mật | NAT Firewall, SPI Firewall, MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering, Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death |
Quản Lý | Định Cấu Hình dựa trên Web (HTTP), Nâng Cấp Firmware trên nền tảng Web |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Bộ Định Tuyến Không Dây Chuẩn N 3G/3.75G 2 Ăng ten Đơn vị cấp nguồn Cáp Ethernet CD Tài Nguyên Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |