Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: | GIGABYTE |
Model: | Z590 UD |
CPU: | 11th Generation Intel® Core i9 processors / Intel® Core i7 processors / Intel® Core™ i5 processors 10th Generation Intel® Core i9 processors / Intel® Core i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors* L3 cache varies with CPU |
Chipset: | Intel Z590 Express Chipset |
Bộ nhớ: |
|
Card đồ họa tích hợp: | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz * Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3 |
Âm thanh: | Realtek® audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
LAN: | Realtek 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng: | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) 2 x PCI Express x1 slots (The PCIEX4 and PCIEX1 slots conform to PCI Express 3.0 standard.) |
Công nghệ đa card đồ họa: | Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies |
Giao diện lưu trữ: | CPU:
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
USB: | Chipset:
|
Kết nối I/O bên trong: | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x 4-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 4 x system fan headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 1 x Q-Flash Plus button 5 x SATA 6Gb/s connectors 3 x M.2 Socket 3 connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper |
Kết nối bảng phía sau: | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x DisplayPort 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Điều khiển I/O: | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng: | Voltage detection Temperature detection Fan speed detection Fan fail warning Fan speed control |
BIOS: | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng duy nhất: | Support for APP Center * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications. @BIOS EasyTune Fast Boot Game Boost ON/OFF Charge RGB Fusion Smart Backup System Information Viewer Support for Q-Flash Plus Support for Q-Flash Support for Xpress Install |
Gói phần mềm: | Norton® Internet Security (OEM version) Realtek® 8125 Gaming LAN Bandwidth Control Utility |
Hệ điều hành: | Support for Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn: | ATX Form Factor 30.5cm x 24.4cm |
Lưu ý: | Supported by 11th Generation processors only. |
GIGABYTE Z590 UD (rev. 1.0) là một trong những dòng motherboard mới nhất mang đến nguồn năng lượng và hiệu quả cao hơn cho CPU với hiệu suất tốt nhất. Đảm bảo được sự ổn định dưới tần số cao và tải nặng.
GIGABYTE Z590 UD sử dụng chipset Intel Z590 Express hỗ trợ và nâng cấp mang đến nhiều ưu điểm khi tăng gấp đôi băng thông cho CPU, cho phép hỗ trợ nhiều thành phần phần cứng hơn để tận dụng tối đa hiệu năng.
GIGABYTE cung cấp giải pháp tản nhiệt cho các thiết bị SSD M.2 ngăn chặn việc điều tiết và tắc nghẽn. Smart Fan 6 với tính năng làm mát độc đáo đảm bảo PC gaming và duy trì hiệu suất hoạt động. Nhiều đầu cắm quạt có thể hỗ trợ quạt và máy bơm PWM / DC.
RGB Fusion 2.0 cung cấp cho người dùng tùy chọn để điều khiển dải đèn RGB trên bo mạch và đèn LED. Người dùng có thể tùy chỉnh hệ thống LED để đồng bộ với toàn bộ hệ thống PC thông qua phần mềm một cách nhanh chóng và tiện lợi với nhiều chế độ LED khác nhau.