Kích thước | 474 x 311 x 489 mm |
Cân nặng | Khối lượng tịnh 12,9kg / Tổng trọng lượng 18,3kg |
Chất liệu | Thép SPCC & Thép SGCC |
Khả năng mở rộng | Hỗ trợ lắp ổ 2.5"":2/ Hỗ trợ lắp ổ 3.5"": 4 |
Khe mở rộng | 0 |
Cổng kết nối mặt trước | USB3.2 Gen1 Type-A*2, USB3.2 Gen2 Type-C*1, AUDIO*1+MIC*1(2 in 1) |
Mainboard | MINI-ITX / MICRO-ATX / ATX |
Nguồn | ATX PS2 ≤200mm |
Tản nhiệt khí | 173mm |
Tản nhiệt nước | Trên: 240mm/280mm/360mm, Bên: 360mm, Đáy: 240mm/280mm/360mm |
Card đồ họa | 435mm |
Hệ thống làm mát | Trên: 3*120mm/2*140mm, Sau: 1*120mm, Đáy: 3*120mm/2*140mm, Bên: 3*120mm |